中文 Trung Quốc- 熱力學溫標
- 热力学温标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhiệt nhiệt độ quy mô (trong độ Kelvin, đo trên không tuyệt đối)
熱力學溫標 热力学温标 phát âm tiếng Việt:- [re4 li4 xue2 wen1 biao1]
Giải thích tiếng Anh- thermodynamic temperature scale (in degrees Kelvin, measured above absolute zero)