中文 Trung Quốc
熙來攘往
熙来攘往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nơi ù với hoạt động (thành ngữ)
熙來攘往 熙来攘往 phát âm tiếng Việt:
[xi1 lai2 rang3 wang3]
Giải thích tiếng Anh
a place buzzing with activity (idiom)
熙壤 熙壤
熙提 熙提
熙攘 熙攘
熙熙攘攘 熙熙攘攘
熛 熛
熜 熜