中文 Trung Quốc
熙
熙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịnh vượng
lộng lẫy
熙 熙 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
prosperous
splendid
熙來攘往 熙来攘往
熙壤 熙壤
熙提 熙提
熙熙壤壤 熙熙壤壤
熙熙攘攘 熙熙攘攘
熛 熛