中文 Trung Quốc
煮開
煮开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đun sôi (thực phẩm)
煮開 煮开 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to boil (food)
煮飯 煮饭
煰 煰
煲 煲
煳 煳
煸 煸
煺 煺