中文 Trung Quốc
煸
煸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xào trước khi broiling hoặc stewing
煸 煸 phát âm tiếng Việt:
[bian1]
Giải thích tiếng Anh
to stir-fry before broiling or stewing
煺 煺
煻 煻
煽 煽
煽動性 煽动性
煽動顛覆國家政權 煽动颠覆国家政权
煽動顛覆國家罪 煽动颠覆国家罪