中文 Trung Quốc
煮飯
煮饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nấu ăn
煮飯 煮饭 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 fan4]
Giải thích tiếng Anh
to cook
煰 煰
煲 煲
煲湯 煲汤
煸 煸
煺 煺
煻 煻