中文 Trung Quốc
煩勞
烦劳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt sb để rắc rối (của làm sth)
bực
sự bất tiện
煩勞 烦劳 phát âm tiếng Việt:
[fan2 lao2]
Giải thích tiếng Anh
to put sb to trouble (of doing sth)
vexation
inconvenience
煩心事 烦心事
煩悶 烦闷
煩惱 烦恼
煩擾 烦扰
煩瑣 烦琐
煩躁 烦躁