中文 Trung Quốc
煩惱
烦恼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải lo lắng
phải đau khổ
lo lắng
煩惱 烦恼 phát âm tiếng Việt:
[fan2 nao3]
Giải thích tiếng Anh
to be worried
to be distressed
worries
煩憂 烦忧
煩擾 烦扰
煩瑣 烦琐
煩雜 烦杂
煬 炀
煬金 炀金