中文 Trung Quốc
  • 煩躁 繁體中文 tranditional chinese煩躁
  • 烦躁 简体中文 tranditional chinese烦躁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hốt hoảng kinh hai
  • twitchy
  • lo ngại
煩躁 烦躁 phát âm tiếng Việt:
  • [fan2 zao4]

Giải thích tiếng Anh
  • jittery
  • twitchy
  • fidgety