中文 Trung Quốc
煤渣
煤渣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slack
煤渣 煤渣 phát âm tiếng Việt:
[mei2 zha1]
Giải thích tiếng Anh
slack
煤灰 煤灰
煤炭 煤炭
煤焦油 煤焦油
煤田 煤田
煤矸石 煤矸石
煤礦 煤矿