中文 Trung Quốc
煤山雀
煤山雀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bạc má than (loài chim Trung Quốc) (Periparus ater)
煤山雀 煤山雀 phát âm tiếng Việt:
[mei2 shan1 que4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) coal tit (Periparus ater)
煤氣 煤气
煤油 煤油
煤渣 煤渣
煤炭 煤炭
煤焦油 煤焦油
煤球 煤球