中文 Trung Quốc
煙頭兒
烟头儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 煙頭|烟头 [yan1 tou2]
煙頭兒 烟头儿 phát âm tiếng Việt:
[yan1 tou2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 煙頭|烟头[yan1 tou2]
煙鬼 烟鬼
煙鹼 烟碱
煙鹼酸 烟碱酸
煚 煚
煜 煜
煜煜 煜煜