中文 Trung Quốc
煙土
烟土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc phiện nguyên
煙土 烟土 phát âm tiếng Việt:
[yan1 tu3]
Giải thích tiếng Anh
raw opium
煙塵 烟尘
煙屁 烟屁
煙屁股 烟屁股
煙幕彈 烟幕弹
煙廠 烟厂
煙徑 烟径