中文 Trung Quốc
煙塵
烟尘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khói và bụi
ô nhiễm không khí
煙塵 烟尘 phát âm tiếng Việt:
[yan1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
smoke and dust
air pollution
煙屁 烟屁
煙屁股 烟屁股
煙幕 烟幕
煙廠 烟厂
煙徑 烟径
煙捲 烟卷