中文 Trung Quốc
煙屁股
烟屁股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc lá mông
煙屁股 烟屁股 phát âm tiếng Việt:
[yan1 pi4 gu5]
Giải thích tiếng Anh
cigarette butt
煙幕 烟幕
煙幕彈 烟幕弹
煙廠 烟厂
煙捲 烟卷
煙捲兒 烟卷儿
煙斗 烟斗