中文 Trung Quốc
煙台市
烟台市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp địa Yên Đài Sơn Đông
煙台市 烟台市 phát âm tiếng Việt:
[Yan1 tai2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Yantai prefecture level city in Shandong
煙囪 烟囱
煙圈 烟圈
煙土 烟土
煙屁 烟屁
煙屁股 烟屁股
煙幕 烟幕