中文 Trung Quốc
煗
暖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 暖 [nuan3], ấm áp
煗 暖 phát âm tiếng Việt:
[nuan3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 暖[nuan3], warm
煙 烟
煙台 烟台
煙台地區 烟台地区
煙囪 烟囱
煙圈 烟圈
煙土 烟土