中文 Trung Quốc
  • 煉化 繁體中文 tranditional chinese煉化
  • 炼化 简体中文 tranditional chinese炼化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tinh chỉnh
  • tinh chỉnh (ví dụ như dầu, hóa chất vv)
煉化 炼化 phát âm tiếng Việt:
  • [lian4 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • to refine
  • refining (e.g. oil, chemicals etc)