中文 Trung Quốc
煉焦爐
炼焦炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
than cốc lò
煉焦爐 炼焦炉 phát âm tiếng Việt:
[lian4 jiao1 lu2]
Giải thích tiếng Anh
coking furnace
煉獄 炼狱
煉珍 炼珍
煉金術 炼金术
煉鋼 炼钢
煉鋼廠 炼钢厂
煉鐵 炼铁