中文 Trung Quốc
煉奶
炼奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa đặc
煉奶 炼奶 phát âm tiếng Việt:
[lian4 nai3]
Giải thích tiếng Anh
condensed milk
煉字 炼字
煉油 炼油
煉油廠 炼油厂
煉焦爐 炼焦炉
煉獄 炼狱
煉珍 炼珍