中文 Trung Quốc- 無情無義
- 无情无义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hoàn toàn thiếu bất kỳ cảm giác hoặc cảm giác của tư pháp (thành ngữ); lạnh lùng và tàn nhẫn
無情無義 无情无义 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- completely lacking any feeling or sense of justice (idiom); cold and ruthless