中文 Trung Quốc
無干
无干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để không có gì để làm với
無干 无干 phát âm tiếng Việt:
[wu2 gan1]
Giải thích tiếng Anh
to have nothing to do with
無幾 无几
無序 无序
無底 无底
無底洞 无底洞
無度 无度
無庸 无庸