中文 Trung Quốc
無底
无底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đáy
無底 无底 phát âm tiếng Việt:
[wu2 di3]
Giải thích tiếng Anh
bottomless
無底坑 无底坑
無底洞 无底洞
無度 无度
無形 无形
無形中 无形中
無形貿易 无形贸易