中文 Trung Quốc
無底洞
无底洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hố không đáy
無底洞 无底洞 phát âm tiếng Việt:
[wu2 di3 dong4]
Giải thích tiếng Anh
bottomless pit
無度 无度
無庸 无庸
無形 无形
無形貿易 无形贸易
無形輸出 无形输出
無影無蹤 无影无踪