中文 Trung Quốc
無已
无已
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô tận
để không có lựa chọn
無已 无已 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yi3]
Giải thích tiếng Anh
endlessly
to have no choice
無師自通 无师自通
無常 无常
無干 无干
無序 无序
無底 无底
無底坑 无底坑