中文 Trung Quốc
無尾熊
无尾熊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Koala
無尾熊 无尾熊 phát âm tiếng Việt:
[wu2 wei3 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
koala
無尾猿 无尾猿
無局 无局
無巧不成書 无巧不成书
無師自通 无师自通
無常 无常
無干 无干