中文 Trung Quốc
無巧不成書
无巧不成书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự trùng hợp tò mò
無巧不成書 无巧不成书 phát âm tiếng Việt:
[wu2 qiao3 bu4 cheng2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
curious coincidence
無已 无已
無師自通 无师自通
無常 无常
無幾 无几
無序 无序
無底 无底