中文 Trung Quốc
無將牌
无将牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có trumps (trong trò chơi thẻ)
無將牌 无将牌 phát âm tiếng Việt:
[wu2 jiang4 pai2]
Giải thích tiếng Anh
no trumps (in card games)
無尾熊 无尾熊
無尾猿 无尾猿
無局 无局
無已 无已
無師自通 无师自通
無常 无常