中文 Trung Quốc
  • 無將牌 繁體中文 tranditional chinese無將牌
  • 无将牌 简体中文 tranditional chinese无将牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có trumps (trong trò chơi thẻ)
無將牌 无将牌 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 jiang4 pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • no trumps (in card games)