中文 Trung Quốc
無力
无力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất lực
thiếu sức mạnh
無力 无力 phát âm tiếng Việt:
[wu2 li4]
Giải thích tiếng Anh
powerless
lacking strength
無功不受祿 无功不受禄
無功受祿 无功受禄
無功而返 无功而返
無助感 无助感
無動於中 无动于中
無動於衷 无动于衷