中文 Trung Quốc
無功受祿
无功受禄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được phần thưởng không xứng đáng (thành ngữ)
無功受祿 无功受禄 phát âm tiếng Việt:
[wu2 gong1 shou4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to get undeserved rewards (idiom)
無功而返 无功而返
無助 无助
無助感 无助感
無動於衷 无动于衷
無厘頭 无厘头
無原則 无原则