中文 Trung Quốc
無動於衷
无动于衷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
aloof
vô tư
không lo âu
無動於衷 无动于衷 phát âm tiếng Việt:
[wu2 dong4 yu2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
aloof
indifferent
unconcerned
無厘頭 无厘头
無原則 无原则
無取勝希望者 无取胜希望者
無可匹敵 无可匹敌
無可厚非 无可厚非
無可奈何 无可奈何