中文 Trung Quốc
  • 無人售票 繁體中文 tranditional chinese無人售票
  • 无人售票 简体中文 tranditional chinese无人售票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tự phục vụ đặt vé
  • tự động đặt vé
無人售票 无人售票 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 ren2 shou4 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • self-service ticketing
  • automated ticketing