中文 Trung Quốc
無以復加
无以复加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong cùng cực (thành ngữ)
không có khả năng tiếp tục tăng
無以復加 无以复加 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yi3 fu4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
in the extreme (idiom)
incapable of further increase
無以為報 无以为报
無以為生 无以为生
無任 无任
無休無止 无休无止
無伴奏合唱 无伴奏合唱
無似 无似