中文 Trung Quốc
無任感激
无任感激
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc bắt buộc
無任感激 无任感激 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ren4 gan3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
deeply obliged
無休無止 无休无止
無伴奏合唱 无伴奏合唱
無似 无似
無依無靠 无依无靠
無保留 无保留
無信義 无信义