中文 Trung Quốc
無人不知
无人不知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được biết đến tất cả mọi người
無人不知 无人不知 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ren2 bu4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
known to everybody
無人區 无人区
無人售票 无人售票
無人機 无人机
無以復加 无以复加
無以為報 无以为报
無以為生 无以为生