中文 Trung Quốc
烤鴨
烤鸭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vịt rang
烤鴨 烤鸭 phát âm tiếng Việt:
[kao3 ya1]
Giải thích tiếng Anh
roast duck
烤麵包 烤面包
烯 烯
烯烴 烯烃
烳 烳
烴 烃
烴化作用 烃化作用