中文 Trung Quốc
烤面包機
烤面包机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lò nướng bánh
烤面包機 烤面包机 phát âm tiếng Việt:
[kao3 mian4 bao1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
toaster
烤餅 烤饼
烤鴨 烤鸭
烤麵包 烤面包
烯烴 烯烃
烱 炯
烳 烳