中文 Trung Quốc
清幽
清幽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một điểm) yên tĩnh và tách biệt
đẹp và tách biệt
清幽 清幽 phát âm tiếng Việt:
[qing1 you1]
Giải thích tiếng Anh
(of a location) quiet and secluded
beautiful and secluded
清廉 清廉
清廷 清廷
清徐 清徐
清徹 清彻
清恬 清恬
清拆 清拆