中文 Trung Quốc
清廉
清廉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung thực
uncorrupted
清廉 清廉 phát âm tiếng Việt:
[qing1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
honest
uncorrupted
清廷 清廷
清徐 清徐
清徐縣 清徐县
清恬 清恬
清拆 清拆
清拆戶 清拆户