中文 Trung Quốc
清廷
清廷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa nhà thanh (như chính phủ của Trung Quốc)
清廷 清廷 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 ting2]
Giải thích tiếng Anh
the Qing court (as government of China)
清徐 清徐
清徐縣 清徐县
清徹 清彻
清拆 清拆
清拆戶 清拆户
清掃 清扫