中文 Trung Quốc
清官
清官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính thức của trung thực và thẳng đứng (truyền thống)
清官 清官 phát âm tiếng Việt:
[qing1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
honest and upright official (traditional)
清官難斷家務事 清官难断家务事
清宛縣 清宛县
清寒 清寒
清州 清州
清州市 清州市
清幽 清幽