中文 Trung Quốc
漫不經心
漫不经心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất cẩn
không lưu ý
vắng mặt-minded
vô tư
漫不經心 漫不经心 phát âm tiếng Việt:
[man4 bu4 jing1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
careless
heedless
absent-minded
indifferent
漫天 漫天
漫天要價 漫天要价
漫天遍地 漫天遍地
漫天飛舞 漫天飞舞
漫展 漫展
漫山遍野 漫山遍野