中文 Trung Quốc
漪
漪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gợn
漪 漪 phát âm tiếng Việt:
[yi1]
Giải thích tiếng Anh
ripple
漫 漫
漫不經心 漫不经心
漫天 漫天
漫天遍地 漫天遍地
漫天遍野 漫天遍野
漫天飛舞 漫天飞舞