中文 Trung Quốc
漣漪微漾
涟漪微漾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gợn sóng
riffles
漣漪微漾 涟漪微漾 phát âm tiếng Việt:
[lian2 yi1 wei1 yang4]
Giải thích tiếng Anh
ripples
riffles
漤 漤
漥 漥
漦 漦
漩渦 漩涡
漩渦 漩涡
漪 漪