中文 Trung Quốc
漦
漦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi với hiện tại
chất nhờn
spittle
漦 漦 phát âm tiếng Việt:
[li2]
Giải thích tiếng Anh
go with current
mucus
spittle
漩 漩
漩渦 漩涡
漩渦 漩涡
漫 漫
漫不經心 漫不经心
漫天 漫天