中文 Trung Quốc
漣
涟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gợn
rơi lệ
漣 涟 phát âm tiếng Việt:
[lian2]
Giải thích tiếng Anh
ripple
tearful
漣水 涟水
漣水縣 涟水县
漣源 涟源
漣源市 涟源市
漣漪 涟漪
漣漪微漾 涟漪微漾