中文 Trung Quốc
漣漪
涟漪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gợn
漣漪 涟漪 phát âm tiếng Việt:
[lian2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
ripple
漣漪微漾 涟漪微漾
漤 漤
漥 漥
漩 漩
漩渦 漩涡
漩渦 漩涡