中文 Trung Quốc
漢陽區
汉阳区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hanyang huyện Vũ Hán thành phố 武漢市|武汉市 [Wu3 han4 shi4], Hubei
漢陽區 汉阳区 phát âm tiếng Việt:
[Han4 yang2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Hanyang district of Wuhan city 武漢市|武汉市[Wu3 han4 shi4], Hubei
漢高祖 汉高祖
漢高祖劉邦 汉高祖刘邦
漣 涟
漣水縣 涟水县
漣源 涟源
漣源地區 涟源地区