中文 Trung Quốc
漢宣帝
汉宣帝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyên đế (91-48 TCN) của nhà Hán cũ, trị vì 74-48 TCN
漢宣帝 汉宣帝 phát âm tiếng Việt:
[Han4 Xuan1 di4]
Giải thích tiếng Anh
Emperor Xuan (91-48 BC) of the Former Han Dynasty, reigned 74-48 BC
漢密爾頓 汉密尔顿
漢尼拔 汉尼拔
漢川 汉川
漢拿山 汉拿山
漢文 汉文
漢文帝 汉文帝