中文 Trung Quốc
漢密爾頓
汉密尔顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hamilton (tên)
Hamilton, thủ đô của Bermuda
漢密爾頓 汉密尔顿 phát âm tiếng Việt:
[Han4 mi4 er3 dun4]
Giải thích tiếng Anh
Hamilton (name)
Hamilton, capital of Bermuda
漢尼拔 汉尼拔
漢川 汉川
漢川市 汉川市
漢文 汉文
漢文帝 汉文帝
漢文帝劉恆 汉文帝刘恒